Assign - Phân công/ chỉ định, The roof - Mái nhà, Damaged - Hư hỏng, Storm - Cơn bão, a lift/ an elevator - Thang máy, Ride an elevator - Đi thang máy, Depend on - Phụ thuộc vào, Dependence - Sự phụ thuộc, Independence - Sự độc lập, Independence Day - Ngày độc lập, Require - (v) yêu cầu, Requirement - (n) sự yêu cầu, Proper/ suitable - (adj) phù hợp, Properly/ suitably - (adv) một cách phù hợp/ hợp lý, To handle - (v) xử lý, Interview - (n) buổi phỏng vấn/ (v) phỏng vấn, Interviewer - Người phỏng vấn, Interviewee - Người được phỏng vấn, Trainer - Người đào tạo, Trainee - Người được đào tạo, human resources department/ personnel department - Phòng nhân sự, To post a notice - Đăng thông báo, Inform/ notify s.o of/ about sth - Thông báo cho ai về điều gì, Announce sth - Thông báo cái gì, Vendor/ supplier - (N) người bán hàng,
0%
VERBS
공유
공유
공유
만든이
Chloenguyen4
콘텐츠 편집
인쇄
퍼가기
더보기
할당
순위표
더 보기
접기
이 순위표는 현재 비공개입니다.
공유
를 클릭하여 공개할 수 있습니다.
자료 소유자가 이 순위표를 비활성화했습니다.
옵션이 자료 소유자와 다르기 때문에 이 순위표가 비활성화됩니다.
옵션 되돌리기
매치업
(은)는 개방형 템플릿입니다. 순위표에 올라가는 점수를 산출하지 않습니다.
로그인이 필요합니다
비주얼 스타일
글꼴
구독 필요
옵션
템플릿 전환하기
모두 표시
액티비티를 플레이할 때 더 많은 포맷이 나타납니다.
결과 열기
링크 복사
QR 코드
삭제
자동 저장된
게임을 복구할까요?