một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười, mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín, hai mươi, hai mươi mốt, ba mươi, bốn mươi, năm mươi, sáu mươi, bảy mươi, tám mươi, chín mươi, một trăm, 101 một trăm lẻ một, 1 000 một ngàn, 1 000 000 một triệu, 1 000 000 000 một tỷ.

순위표

랜덤카드(은)는 개방형 템플릿입니다. 순위표에 올라가는 점수를 산출하지 않습니다.

비주얼 스타일

옵션

템플릿 전환하기

자동 저장된 게임을 복구할까요?