around - xung quanh, how much - có bao nhiêu, favourite - yêu thích, hungry - đói, remember - ghi nhớ, classmate - bạn cùng lớp, share - chia sẽ, keep secret - giữ bí mật, break time - giờ ra chơi, talk - nói,

순위표

비주얼 스타일

옵션

템플릿 전환하기

자동 저장된 게임을 복구할까요?