geography - địa lý, history - lịch sử, IT - tin học, Vietnamese - tiếng việt, Ethics - môn đạo đức, Science - khoa học, Solving problems - giải quyết vấn đề, Doing experiments - làm các thí nghiệm, Making things - làm nhiều thứ, Using computers - sử dụng máy vi tính, Reading stories - đọc truyện, Learning languages - học ngôn ngữ, Always - luôn luôn, Usually - thường , Often - thường xuyên, Sometimes - thỉnh thoảng, Rarely - hiếm khi, Never - không bao giờ, A.M - giờ sáng, P.m - giờ tối, Eight o'clock - 8 giờ đúng, Two - thirty - 2h30, A quater to four - 4 giờ kém 15, Five past nine - 9 giờ 5, Halloween - lễ hội hóa trang, New year's Eve - đêm giao thừa, Lunar New Year - tết nguyên đán, Christmas - lễ giáng sinh, Teacher's day - ngày nhà giáo, Children's day - ngày thiếu nhi, First - đầu tiên, thứ nhất, Second - thứ nhì, Third - thứ ba, Fourth - thứ tư, Fifth - thứ 5, Put up colored paper - chuẩn bị giấy màu, Buy candy - mua kẹo, Invite friends - mời các bạn, Blow up balloons - thổi bong bóng, Make cake - làm bánh, Wrap the presents - gói quà, Put up a Christmas tree - trang trí cây thông , Give presents - tặng quà, Watch fireworks - xem pháo hoa, Wear costumes - mặc trang phục, Give lucky money - cho tiền lì xì, Watch the lion dance - xem múa lân, Slowly - chậm chạp, Fast - nhanh, Badly - tệ, Well - tốt, Hard - mạnh, Noisy - ồn ào, Quiet - im lặng, Busy - bận rộn, Delicous - ngon, Yucky - tởm, Scary - sợ hãi, Bake cupcakes - làm bánh nướng, Paint a picture - tô vẽ tranh, Plant some flowers - trồng hoa, Visit my grandparents - thăm ông bà, Stay at home - ở nhà, Study - học, Have a sleepover - ngủ qua đêm, Go camping - đi cắm trại, Have a barbecue - ăn tiệc nướng, Sing karaoke - hát karaoke, Go bowling - chơi lăn bóng, Make paper crafts - làm giấy thủ công, Mountain - núi, Lake - hồ, River - sông, Beach - bãi biển, Ocean - đại dương, Forest - rừng, Ferry - bến phà, Minibus - xe buýt nhỏ, Plane - máy bay, Helicopter - máy bay trực thăng, Van - xe tải nhỏ, Speedboat - tàu cao tốc, Canada - nước ca na đa, France - nước Pháp, South Korea - Hàn quốc, Brazil - nước bra-zil, Germany - nước Đức, Spain - nước Tây Ban Nha, Laos - nước Lào, Cambodia - Cam pu chia, China - Trung quốc, Thailand - thái lan, Singapore - sing ga pore, Indonesia - in do,
0%
WORDS (I LEARN SMART START)
Bendrinti
Bendrinti
Bendrinti
prie
Dttmyphuong1985
Redaguoti turinį
Spausdinti
Įterpti
Daugiau
Užduotis
Lyderių lentelė
"Flash" kortelės
yra neterminuotas šablonas. Jis negeneruoja rezultatų lyedrių lentelei.
Reikia prisijungti
Vizualinis stilius
Šriftai
Būtina prenumerata
Parinktys
Pakeisti šabloną
Rodyti viską
Pradėjus veiklą bus rodoma daugiau formatų.
Atviri rezultatai
Kopijuoti nuorodą
QR kodas
Naikinti
Atkurti automatiškai įrašytą:
?