Kopiena

Tiếng Việt

Piemēri no mūsu kopienas

Rezultātu skaits vaicājumam "tiếng việt": 10 000+

NHÌN HÌNH ĐOÁN CHỮ
NHÌN HÌNH ĐOÁN CHỮ Elementu apvēršana otrādi
autors:
anh, ênh, inh
anh, ênh, inh Saderību meklēšana
autors:
ang, ăng ,âng
ang, ăng ,âng Lidmašīna
autors:
từ loại (danh từ, động từ, tính từ)
từ loại (danh từ, động từ, tính từ) Kārtošana grupās
Describing face with colour
Describing face with colour Viktorīna
Vui học chữ cái
Vui học chữ cái Saderīgie pāri
ap, ăp, âp | Tiếng Việt 1
ap, ăp, âp | Tiếng Việt 1 Atrast saderības
autors:
ung ưng | Tiếng Việt 1
ung ưng | Tiếng Việt 1 Atrast saderības
autors:
ep, êp | Tiếng Việt 1
ep, êp | Tiếng Việt 1 Atrast saderības
autors:
Vua Tiếng Việt Tuần 3
Vua Tiếng Việt Tuần 3 Anagramma
autors:
ung ưng | Tiếng Việt 1
ung ưng | Tiếng Việt 1 Pabeidziet teikumu
autors:
ung ưng | Tiếng Việt 1
ung ưng | Tiếng Việt 1 Atrast saderības
autors:
op ôp ơp  | Tiếng Việt 1
op ôp ơp | Tiếng Việt 1 Atrast saderības
autors:
Từ Chỉ Đặc Điểm
Từ Chỉ Đặc Điểm Trāpiet kurmim
autors:
TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 3d
TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 3d Pabeidziet teikumu
autors:
Letter K-k
Letter K-k Viktorīna
review
review Atrast saderības
autors:
Khởi Động
Khởi Động Attēlu viktorīna
autors:
Landforms and Landmark 1 Image quize
Landforms and Landmark 1 Image quize Attēlu viktorīna
Chủ đề 15: anh/ênh/inh
Chủ đề 15: anh/ênh/inh Spēļu viktorīna
autors:
Bản sao của Nhanh tay- nhanh mắt
Bản sao của Nhanh tay- nhanh mắt Patiess vai nepatiess
Cách đọc tên chữ cái (1)
Cách đọc tên chữ cái (1) Atrast saderības
Đây là quả gì?
Đây là quả gì? Attēlu viktorīna
autors:
REVIEW
REVIEW Karātavas
autors:
Ôn tập chủ điểm 15
Ôn tập chủ điểm 15 Nejaušības ritenis
autors:
iêu/yêu
iêu/yêu Atrast saderības
autors:
tiếng việt
tiếng việt Vārdu meklēšana
ip, up | Fill in the blank
ip, up | Fill in the blank Pabeidziet teikumu
autors:
ap, ăp, âp | Fill in the blank
ap, ăp, âp | Fill in the blank Pabeidziet teikumu
autors:
Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ : quê hương
Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ : quê hương Kārtošana grupās
ot, ôt, ơt | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
ot, ôt, ơt | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Atrast saderības
autors:
om, ôm, ơm | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
om, ôm, ơm | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Atrast saderības
autors:
an ăn ân | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
an ăn ân | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Atrast saderības
autors:
ua au | | Tiếng Việt 1
ua au | | Tiếng Việt 1 Saderību meklēšana
autors:
am ăm âm | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
am ăm âm | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Saderību meklēšana
autors:
ong ông | Fill in the blank
ong ông | Fill in the blank Pabeidziet teikumu
autors:
TOẠ ĐỘ
TOẠ ĐỘ Diagramma ar etiķetēm
autors:
on, ôn | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
on, ôn | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Atrast saderības
autors:
ong ông | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
ong ông | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Atrast saderības
autors:
on, ơn, un | Tiếng Việt 1
on, ơn, un | Tiếng Việt 1 Atrast saderības
autors:
ach, êch, ich | Tiếng Việt 1
ach, êch, ich | Tiếng Việt 1 Atrast saderības
autors:
am, ăm, âm | missing words | Tiếng Việt 1
am, ăm, âm | missing words | Tiếng Việt 1 Pabeidziet teikumu
autors:
ang ăng âng | Fill in the blank
ang ăng âng | Fill in the blank Pabeidziet teikumu
autors:
 ung ưng | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
ung ưng | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Atrast saderības
autors:
Matching pictures
Matching pictures Saderību meklēšana
ang ăng âng | Tiếng Việt 1
ang ăng âng | Tiếng Việt 1 Atrast saderības
autors:
Tục ngữ về thiên nhiên và lao động sản xuất
Tục ngữ về thiên nhiên và lao động sản xuất Pakaļdzīšanās labirintā
et, êt, it | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
et, êt, it | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Atrast saderības
autors:
op ôp ơp  | Fill in the blank
op ôp ơp | Fill in the blank Pabeidziet teikumu
autors:
TV 5_Tuần 5_Từ đa nghĩa
TV 5_Tuần 5_Từ đa nghĩa Spēļu viktorīna
autors:
ip, up | Tiếng Việt 1
ip, up | Tiếng Việt 1 Atrast saderības
autors:
an, ôn, on, en, ên
an, ôn, on, en, ên Karātavas
autors:
ep, êp | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
ep, êp | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Atrast saderības
autors:
ach êch ich ung ưng ang ăng âng ong ông | Tiếng Việt 1
ach êch ich ung ưng ang ăng âng ong ông | Tiếng Việt 1 Atrast saderības
autors:
âm ch-nh-th
âm ch-nh-th Kārtošana grupās
autors:
tiếng việt
tiếng việt Nejaušības ritenis
autors:
Atjaunot automātiski saglabāto: ?