Học ____ học ____, học ____ học ____. ____ trên ____ dưới. Uốn lưỡi ____ lần trước khi ____. Lời ____ ____ hơn mâm cỗ.

Līderu saraksts

Vizuālais stils

Iespējas

Pārslēgt veidni

Atjaunot automātiski saglabāto: ?