1) biology a) môn hóa học b) môn sinh học c) môn toán 2) geography a) môn Địa lý b) môn sinh học c) môn hóa học 3) history a) môn hóa học b) môn Lịch sử c) môn Địa lý 4) I.T (Information Technology) a) môn Địa lý b) môn toán c) môn Tin học 5) Literature a) môn Tin học b) môn Văn học/ Ngữ văn c) môn toán 6) Music a) môn Văn học/ Ngữ văn b) môn toán c) môn Âm nhạc 7) P.E (Physical Education) a) môn Âm nhạc b) môn Thể dục / Thể chất c) môn toán 8) Physics a) môn Vật lý b) môn Âm nhạc c) môn toán 9) act a) môn Vật lý b) hoạt động, hành động c) môn toán 10) activity a) môn Âm nhạc b) hoạt động c) môn Vật lý 11) arts and crafts a) thủ công mỹ nghê b) hoạt động c) môn Âm nhạc 12) drama club a) thủ công mỹ nghê b) hoạt động c) câu lạc bộ kịch 13) indoor a) trong nhà b) hoạt động c) câu lạc bộ kịch 14) outdoor a) trong nhà b) hoạt động c) ngoài trời 15) sign up a) đăng ký b) ngoài trời c) môn Âm nhạc 16) adventure a) ngoài trời b) cuộc phiêu lưu c) đăng ký 17) author a) Nhà văn, tác giả b) cuộc phiêu lưu c) ngoài trời 18) fantasy a) cuộc phiêu lưu b) môn Âm nhạc c) kỳ ảo 19) mystery a) bí ẩn b) kỳ ảo c) cuộc phiêu lưu 20) novel a) tiểu thuyết b) cuộc phiêu lưu c) kỳ ảo 21) strange a) lạ b) kỳ ảo c) cuộc phiêu lưu 22) event a) cuộc phiêu lưu b) sự kiện c) lạ 23) secret a) bí mật b) sự kiện c) cuộc phiêu lưu 24) capital a) cuộc phiêu lưu b) thủ đô c) bí mật 25) beautiful a) đẹp, xinh đẹp b) bí mật c) thủ đô 26) peaceful a) thủ đô b) Yên bình/ thanh bình c) đẹp, xinh đẹp

unit 2 grade 6

Līderu saraksts

Vizuālais stils

Iespējas

Pārslēgt veidni

Atjaunot automātiski saglabāto: ?