journalist - journalist nhà báo, carpenter - carpenter thợ mộc, lecturer - lecturer giảng viên, mechanic - mechanic thợ cơ khí, electrician - electrician thợ điện, receptionist - receptionist nhân viên lễ tân, engineer - engineer kĩ sư, photographer - photographer nhiếp ảnh gia, secretary - secretary thư ký, musician - musician nhạc sĩ, stylish - stylish có phong cách, sauve - suave lịch lãm, scruffy - scruffy nhiều lông, chubby - chubby mũm mĩm, tanned - tanned da ngăm, plain - plain phong cách đơn giản, slender - slender mảnh mai, elegant - elegant quý phái , curvaceous - curvaceous có đường cong, freckled - freckled có tàn nhang,

Jobs and Appearance

Līderu saraksts

Vizuālais stils

Iespējas

Pārslēgt veidni

Atjaunot automātiski saglabāto: ?