幽默 - hài hước, 烟花 - pháo hoa, 春节 - tết, 故事 - câu chuyện, 皮 - da, 馋 - háu ăn, 橘子 - quýt, 苹果 - táo, 西瓜 - dưa hấu, 火龙果 - thanh long,

BAI 4 mustong 4

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?