breadwinner - trụ cột gia đình, household chore - việc nhà, collaborate - cộng tác, divorce - ly dị, divide - chia, tách, enormous - khổng lồ, extended family - gia đình nhiều thế hệ, financial burden - gánh nặng tài chính, grocery - tạp hoá, heavy lifting - mang vác nặng, homemaker - người nội trợ, nurture - nuôi dưỡng, laundry - giặt ủi, responsibility - trách nhiệm, nuclear family - gia đình hạt nhân (2 thế hệ),

排行榜

闪存卡是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。

视觉风格

选项

切换模板

恢复自动保存: