Ich möchte Ihnen / euch … vorstellen. - Tôi muốn giới thiệu với quý vị / các bạn …, [Jahr] hat sie / er die Schule / die Ausbildung / das Studium begonnen / abgeschlossen. - Năm … cô ấy / anh ấy bắt đầu / hoàn thành việc học hoặc đào tạo., Während … hat sie / er als … gejobbt / gearbeitet. - Trong thời gian … cô ấy / anh ấy làm thêm / làm việc như …, Nach … Jahren hat sie / er die Ausbildung / das Studium unterbrochen / abgebrochen / das Studienfach gewechselt. - Sau … năm, cô ấy / anh ấy đã tạm ngưng / bỏ học / đổi ngành học., Dann / Danach hat sie / er die …-Prüfung abgelegt / bei … ein Praktikum gemacht / absolviert. - Sau đó, cô ấy / anh ấy đã thi / thực tập / hoàn thành tại …, Ihre / Seine berufliche Karriere hat sie / er [Jahr] als … bei … begonnen. - Sự nghiệp của cô ấy / anh ấy bắt đầu vào năm … với vai trò … tại …, Heute / Seit … studiert sie / er … im … Semester. - Hôm nay / Từ … cô ấy / anh ấy đang học … ở học kỳ …, Heute / Seit … arbeitet sie / er bei … als … - Hiện nay / Từ … cô ấy / anh ấy làm việc tại … với vị trí …,
0%
L2
共享
共享
共享
由
Tiengducnhantamdnt
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
匹配游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?