mua - 买, bán - 卖, hoa quả - 水果, quả táo - 苹果, đắt - 贵, rồi - 了, đi ,nhé  - 吧, hai - 两, bao nhiêu - 多少, tiền - 钱,

排行榜

视觉风格

选项

切换模板

恢复自动保存: