cloud: mây - cloudy: đầy mây, explosion: sự nổ - explosively: mạnh mẽ, dữ dội; explosive: gây nổ; explode: làm nổ , frost: sương giá - frosty: phủ đầy sương giá, constancy: tính kiên định - constant: liên tục;  constantly: luôn luôn, liên miên, consciousness: sự tỉnh táo  - conscious: consciously: có ý thức, cố tình; tình táo, có ý thức , unconsciousness: sự bất tỉnh - unconsciously: không có ý thức, vô tình ; unconscious: bất tỉnh, mất ý thức , rain: mưa - rain: mưa ; rainy: nhiều mưa, shower: mưa rào - showery: có mưa rào, snow: tuyết - snow: tuyết rơi ; snowy: đầy tuyết, storm: bão - stormy: có bão ;storm: đột kích, thổi mạnh dữ dội, Sun: Mặt trời ; sunshine: ánh nắng mặt trời - sunny: đầy nắng,

GRADE 10 UNIT 4 FG - WORD FORMS

排行榜

闪存卡是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。

视觉风格

选项

切换模板

恢复自动保存: