ancient (adj) - cổ đại, lâu đời, anniversary (n) - ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm, barefoot (adj, adv) - chân trần, basic (adj) - cơ bản, communal (adj) - dùng chung, thuộc cộng đồng, complex (n) - khu phức hợp, quần thể, deep-rooted (adj) - lâu đời, ăn sâu bén rễ, face to face (adv) - trực tiếp, trực diện, fish and chips (n) - món cá và khoai tây rán (món ăn truyền thống của người Anh), found (v) - thành lập, generation (n) - thế hệ, monument (n) - tượng đài, observe (v) - duy trì, tuân theo, occupied (adj) - có người ở, occupy (v) - chiếm giữ, promote (v) - thúc đẩy, recognise (v) - công nhận, religious (adj) - (thuộc) tôn giáo, structure (n) - cấu trúc, takeaway (n) - đồ ăn bán sẵn (để mang về), World Heritage Site - di sản thế giới, magnificent (adj) - tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy; rất đẹp, castle (n) - lâu dài, worship (v) - thờ, thờ phụng, cúng bái,
0%
Class 9 Unit 1-5.4
共享
共享
共享
由
Gialinhphamdang
Mầm non
Công nghệ
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
匹配游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?