1) Ăn cơm a) b) ㅇㄹㄹ c) mmm d) mmmm 2) 손을 씻다 a) làm bài tập b) học bài c) rửa tay d) đi học 3) 밥을 먹었어요? a) con làm bài tập chưa? b) con ngủ chưa? c) con ăn cơm chưa? d) con đi học chưa 4) Dạ con ăn rồi a) 아니요 b) 네, 저 먹었어요 c) 네, 저 아침 식사했어요 d) 아니요, 저 밥을 먹어요 5) Áo thun a) b) c) d) 6) 이거 먹어봐도 될까요? a) con ăn thử cái này được không? b) con mang thử cái này được không? c) con mặc thử cái này được không? d) con làm thử cái này được không? 7) thịt kho trứng a) b) c) d) 8) mẹ ơi món này là món gì ạ? a) 엄마 이거 무슨 음식이에요? b) 맛있어요? c) 오늘 며칠이에요? d) 이거 먹을 수 있어요? 9) Con mời mẹ ăn cơm a) 엄마 밥 맛있어요? b) 엄마 밥드세요? c) 엄마 밥을 먹을래요? d) 엄마 밥드세요 10) 이 음식이 너무 맛있어요 a) Món này ngon quá b) Món này dở quá 11) 비가 오면 우산 가지고 갈게요 a) Nếu trời nắng thì con sẽ mang ô b) Nếu mệt thì con sẽ nghỉ ngơi c) Nếu trời mưa thì con sẽ mang ô d) Nếu khát thì con sẽ uống nước 12) 저 왕만두 먹어봐도 될까요? a) Mẹ ơi con ăn thử bánh cuốn được không ạ? b) Con ăn thử bánh bao được không ạ? c) Con ăn thử rau câu được không ạ? d) Con ăn thử chuối chiên đưuọc không ạ? 13) 그림과 맞는 단어 선택하세요 a) nghỉ hè b) bơi lội c) cắm trại d) đi biển 14) 'nghỉ hè bạn thường làm gì?' 질문과 맞는 답장을 고르세요 a) nghỉ đông mình đi trượt tuyết b) nghỉ hè mình thường đi bơi c) nghỉ đông mình đi biển d) nghỉ hè chúng ta đi chơi 15) cô ơi giày này to quá a) b) c) d) 16) 'mát mẻ' 단어와 맞는 그림을 고르세요 a) b) c) d) 17) 지금 베트남에 무슨 계절이에요? a) Bây giờ là mùa đông b) Bây giờ ở Việt Nam là mùa gì? c) Bây giờ ở Việt Nam là mùa đông d) Bây giờ là mùa gì? 18) 한국 겨울이 추워요 a) Mùa đông ở Hàn Quốc mát mẻ b) Mùa đông ở Hàn Quốc lạnh giá c) Mùa đông ở Hàn Quốc nóng nực d) Mùa đông ở Hàn Quốc ấm áp
0%
kiem tra cao cap (고급반평가)
共享
共享
共享
由
Thanh131093than
6학년
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
随堂测验
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?