cousin - anh em họ, Don’t worry! - Đừng lo lắng!, flat - căn hộ, grandma - bà , grandpa - ông , grandparents - ông bà, mother - mẹ, bear - gấu, choose - chọn, crocodile - cá sấu, drink  - uống , great  - tuyệt vời , hippo - hà mã, lizard - thằn lằn, photo - ảnh, polar bear - gấu trắng Bắc Cực, take - lấy, chụp, these - những cái này, those - những cái kia, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, zoo - sở thú,

Get ready for Starters U13

排行榜

闪存卡是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。

视觉风格

选项

切换模板

恢复自动保存: