1) Từ nào là từ đơn? a) Hoa quả b) Quần áo c) Giày dép d) Lung tung e) Xe cộ f) Yêu 2) Từ đơn là gì? a) Có 1 tiếng b) Có hai tiếng trở lên c) Hai tiếng có nghĩa d) Hai tiếng gắn kết âm 3) Ý nào sau đây không đúng? a) Cấu tạo từ gồm từ đơn, ghép, từ láy b) Từ ghép là có hai tiếng trở lên quan hệ về nghĩa c) Từ láy là có hai tiếng trở lên hệ thống âm thanh d) Có nhiều từ ghép là từ láy 4) Từ nào sau đây là từ ghép? a) đất đai b) lang thang c) cỏ cây d) vui vẻ
0%
from there are anything
共享
共享
共享
由
Hocon2819
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
随堂测验
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?