flu - cảm cúm, nosebleed - chảy máu mũi, blister - vết phồng, headache - nhức đầu, bruise - vết bầm tím, fever - sốt, sore throat - viêm họng, runny nose - sổ mũi, mosquito bite - muỗi cắn, bee sting - ong đốt, allergy - dị ứng, ear infaction - nhiễm trùng tai, toothache - đau răng, heart attack - nhồi máu cơ tim, sore eyes - đau mắt, sneeze - hắt hơi, diabetes - tiểu đường, hepatitis - viêm gan, arthritis - đau khớp , rash - phát ban,
0%
42. Phan Thị Minh Thư
共享
由
Phanthua10k57
编辑内容
嵌入
更多
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
匹配游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要登录
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开结果
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?