在 zài - ở, đang (hành động tiếp diễn), 出来 chū lái - đi ra ngoài, 正在 zhèng zài - đang (hành động tiếp diễn), ั音乐 yīn yuè - âm nhạc, 录音 lù yīn - bản ghi âm, 事 shì - việc, sự việc, 书店 shū diàn - hiệu sách, 想 xiǎng - muốn, 挤 jǐ - đông đúc, 骑 qí - đi (xe đạp, xe máy), cưỡi (ngựa), 行 xíng - đồng ý, 门 mén - lượng từ của môn học, 课 kè - bài học, 综合 zōng hé - tổng hợp, 口语 kǒu yǔ - khẩu ngữ, 听力 tīng lì - nghe, 阅读 yuè dú - đọc hiểu, 文化 wén huà - văn hóa, 体育 tǐ yù - thể dục, 教 jiāo - dạy,
0%
汉语教程第第十七课
共享
共享
共享
由
Nhung20
Đại học
Tiếng Quốc
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
寻找匹配项
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?