1) phó. lại, lần nữa, hẵng, hãy, sẽ a) 让 ràng b) 事情 shìqing c) 找 zhǎo d) 再 zài 2) đgt. để, bảo a) 事情 shìqing b) 白 bái c) 让 ràng d) 等 děng 3) đgt. nói cho biết a) 白 bái b) 告诉 gàosù c) 找 zhǎo d) 等 děng 4) đgt. đợi a) 等 děng b) 服务员 fúwùyuán c) 告诉 gàosù d) 贵 guì 5) đgt. tìm a) 找 zhǎo b) 告诉 gàosù c) 黑 hēi d) 等 děng 6) dt. sự việc a) 白 bái b) 再 zài c) 事情 shìqing d) 让 ràng 7) dt. nhân viên phục vụ a) 服务员 fúwùyuán b) 事情 shìqing c) 告诉 gàosù d) 让 ràng 8) tt. có màu trắng a) 让 ràng b) 白 bái c) 告诉 gàosù d) 再 zài 9) tt. có màu đen a) 贵 guì b) 黑 hēi c) 让 ràng d) 告诉 gàosù 10) tt. đắt a) 事情 shìqing b) 贵 guì c) 黑 hēi d) 等 děng

08 HSK2 - 08- 让我想想再告诉你。

排行榜

视觉风格

选项

切换模板

恢复自动保存: