Can I ____ a message? ____ He's not ____ yet (Anh ấy chưa về) I think you must have a ____ number (Mình nghĩ bạn quay sai số rồi) I've been trying to ____ to Mr. Francis (cố gắng liên lạc với) The phone is ____ (Máy bận) I get cut ____ (Cuộc gọi bị gián đoạn) Hold the line, please. I'll put you ____. (Vui lòng chờ máy, mình sẽ chuyển máy cho bạn) Just ____ with me for a moment (Xin vui lòng chờ máy trong giây lát) She's ____ another line (Cô ấy đang có cuộc gọi khác) Do you want to ____? (Bạn có muốn giữ máy chờ không?)
0%
Communication
共享
共享
共享
由
Americanvoice
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
完成句子
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?