1) Anh ấy _______ hơn tôi 1 cái đầu. a) cao b) thấp c) lùn 2) Bạn gái tôi là người xinh đẹp ______ a) hơn b) nhất c) nhé 3) Ông tôi 70 tuổi, bà tôi 72 tuổi. Ông tôi ____ _____ bà tôi. a) trẻ hơn b) trẻ nhất c) già hơn 4) Năm trước tôi 70 cân. Năm nay tôi 50 cân, ____ ____ năm trước. a) béo hơn b) gầy hơn c) béo nhất 5) Con chó ___ ___ con mèo. a) béo hơn b) to hơn c) bé hơn 6) Anh ấy có tóc ____ ____ chị ấy. a) dài hơn b) ngắn hơn c) to hơn 7) ____ đáng yêu hơn ____ a) chó/mèo b) mèo/chó
0%
Body parts + comparison
共享
共享
共享
由
Lsvhanoi
编辑内容
嵌入
更多
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
随堂测验
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要登录
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开结果
复制链接
删除
恢复自动保存:
?