can't stand = can’t bear - used to say that you do not like someone or something at all, or that you think that something is extremely unpleasant, dramatic adj - kịch tính , drama n - kịch nói , act v - diễn , actor n - diễn viên nam , actress - diễn viên nữ , waiter - bồi bàn nam , waitress - bồi bàn nữ , don't mind< like < love = is great < am really keen on - không thích ko ghét < thích < yêu = ... rất tuyệt < thật sự thích , agree on something - đồng tình 1 số thứ , bounce - nẩy bóng, đập bóng , hoop - the ring that you have to throw the ball through to score points in basketball, private school - trường tư thục , public school = state school - trường công , high school - trường cấp 3 , Frace - French - nước Pháp - Tiếng Pháp , Spain - Spanish - nước Tây Ban Nha - Tiếng Tây Ban Nha , a new play - vở kịch mới , perform a new play - biểu diễn / thể hiện , performance n - sự thể hiện/ sự diễn xuất - thành tích ,
0%
Unit 0 - pre-intermediate sollution
共享
共享
共享
由
Tuyenmaidkh
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
配对游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?