1) animated film a) lịch phát sóng b) phim hoạt hình c) phóng viên d) được phát sóng trực tiếp 2) audience a) phóng viên b) tin tức c) khán thính giả d) có tính giải trí 3) cameraman a) phim tài liệu b) người quay phim c) trò chơi truyền hình d) chương trình thực tế 4) cartoon a) hoạt hình b) phim tài liệu c) nhà sản xuất d) sinh vật hoang dã 5) channel a) trò chơi truyền hình b) phim tài liệu c) chương trình d) kênh (truyền hình) 6) comedy a) chương trình truyền hình b) chương trình thực tế c) hài kịch d) ngành công nghiệp điện ảnh 7) documentary a) trò chơi truyền hình b) phim tài liệu c) người xem d) có tính giải trí 8) drama a) được phát sóng trực tiếp b) người xem c) chương trình thực tế d) kịch, phim nhiều tập 9) film industry a) nhà sản xuất b) chương trình truyền hình c) ngành công nghiệp điện ảnh d) phim hoạt hình 10) game show a) hoạt hình b) trò chơi truyền hình c) chương trình thực tế d) điểm tốt, khía cạnh tốt 11) good side a) nổi tiếng b) phòng thu âm c) điểm tốt, khía cạnh tốt d) nhà sản xuất 12) news a) nhà sản xuất b) có tính giải trí c) có tính giáo dục d) tin tức 13) producer a) có tính giải trí b) phóng viên c) nhà sản xuất d) lịch phát sóng 14) programme a) phim tài liệu b) tin tức c) chương trình d) người quay phim 15) reality show a) người xem b) tin tức c) chương trình thực tế d) hoạt hình 16) reporter a) nổi tiếng b) phóng viên c) tin tức d) phim hoạt hình 17) soap opera a) dự báo thời tiết b) trò chơi truyền hình c) người quay phim d) phim truyền hình dài tập 18) studio a) phòng thu âm b) phim truyền hình dài tập c) tin tức d) chương trình 19) talent show a) có tính giáo dục b) lịch phát sóng c) chương trình tìm kiếm tài năng d) kịch, phim nhiều tập 20) TV guide a) sinh vật hoang dã b) chương trình thực tế c) lịch phát sóng d) phim tài liệu 21) TV series a) nổi tiếng b) người quay phim c) lịch phát sóng d) chương trình truyền hình 22) viewer a) phim truyền hình dài tập b) chương trình c) hài kịch d) người xem 23) weather forecast a) được phát sóng trực tiếp b) chương trình thực tế c) dự báo thời tiết d) chương trình tìm kiếm tài năng 24) wildlife a) nổi tiếng b) phòng thu âm c) kênh (truyền hình) d) sinh vật hoang dã 25) educational a) phòng thu âm b) có tính giáo dục c) sinh vật hoang dã d) tin tức 26) entertaining a) trò chơi truyền hình b) có tính giải trí c) phóng viên d) hài kịch 27) live a) kênh (truyền hình) b) dự báo thời tiết c) chương trình d) được phát sóng trực tiếp 28) popular a) chương trình b) nổi tiếng c) nhà sản xuất d) kịch, phim nhiều tập
0%
television
共享
共享
共享
由
Ando98096
编辑内容
嵌入
更多
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
随堂测验
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要登录
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开结果
复制链接
删除
恢复自动保存:
?