recommend - đề nghị, giới thiệu, urgent - khẩn cấp, cấp bách, presume - đoán chừng, cho là, separate - riêng biệt, khác nhau, proper - thích hợp, phù hợp, look over something - kiểm tra, đánh giá điều gì đó, deposit - tiền đặt cọc, returnable - có thể hoàn lại, actual - thực tế, directly - một cách trực tiếp, premise - những cái kể trên, detergent - chất tẩy rửa, stack up - gom lại, tăng, tích lũy, neatly - gọn gàng, ngăn nắp, itemised quote - báo giá theo từng khoản,
0%
TRANSCRIPT LISTENING (CAMBRIGE 10-TEST 4; CAMBRIGE 11-TEST 1) - MS.JESSIE (357--2)
共享
共享
共享
由
U40895198
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
匹配游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?