disaster (n) - thảm họa, natnatural disaster - thiên tai, storm (n) - bão , earthquake (n) - động đất, volcano(es) (n) - núi lửa, typhoon (n) - bão nhiệt đới (có gió), forecast (v,n) - dự đoán, dự báo thời tiết , coast (n) - bờ biển, expect (v) - trông chờ , expectation (n) - sự mong chờ, thunderstorm (n) - bão lớn (có sấm sét ), highland (n) - vùng cao, delta (n) - châu thổ, đồng bằng , prepare (n) - chuẩn bị , border (n) - biên giới , destroy (v) - phá hủy , shelter (n) - nơi ẩn náu , severe (adj) - nghiêm trọng, dữ dội, predict (v) - tiên đoán, canned food - thực phẩm đóng hộp, damage (v,n) - làm hư hại , power cut (n) - tình trạng cúp điện , appliance (n) - thiết bị, dụng cụ , Pacific Rim - Vành đai Thái Bình Dương , collapse (v) - sụp đổ , tide (n) - thủy triều , tsunami = tidal wave - sóng thần , erupt (v) - phun trào (núi lửa), tornado (es) - lốc xoáy , funnel (n) - cái phễu ,
0%
Unit 9 - Natural disasters
共享
共享
共享
由
Nguyenxuanphuon1
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
匹配游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?