open - mở ra, book - quyển sách, sit down - ngồi xuống, close - đóng lại, stand up - đứng lên, can - có thể, cannot = can't - không thể, go out - đi ra ngoài, speak Vietnamese - nói tiếng Việt, give - đưa cho, tặng cho, đưa ra, instruction - lời hướng dẫn, sự chỉ dẫn, page - trang giấy, trang sách, look ak - nhìn vào, continue - tiếp tục, quietly - một cách yên lặng, repeat - lặp lại, after - sau, sau khi, sentence - câu, word - từ, notebook - quyển vở, quyển tập,

Unit 7 Classroom instructions

排行榜

视觉风格

选项

切换模板

恢复自动保存: