Let one's hair down - thư giãn, xả hơi, Drop-dead gorgeous - thể chất, cơ thể tuyệt đẹp, The length and breadth of sth - ngang dọc khắp cái gì, Make headlines - trở thành tin tức quan trọng, được lan truyền rộng rãi, Take measures to V - thực hiện các biện pháp để làm gì, It is the height of stupidity = It is no use - thật vô nghĩa khi..., Pave the way for - chuẩn bị cho, mở đường cho, Speak highly of something - đề cao điều gì, Tight with money - thắt chặt tiền bạc, In a good mood - trong một tâm trạng tốt, vui vẻ, On the whole = In general - nhìn chung, nói chung, Peace of mind - yên tâm, Give sb a lift/ride - cho ai đó đi nhờ, Make no difference - không tạo ra sự khác biệt, On purpose - cố ý, By accident = by chance = by mistake = by coincide - tình cờ, In terms ofcoincide - về mặt, In terms of - bằng cách, By means of - để làm gì, With a view to V-ing - theo quan điểm của, Breathe/ say a word - nói/ tiết lộ cho ai đó biết về điều gì đó, Get straight to the point - đi thẳng đến vấn đề, Be there for sb - ở đó bên cạnh ai, Take it for granted - cho nó là đúng, cho là hiển nhiên, Do the household chores - làm việc nhà, Do assignment - làm công việc được giao, Do homework - làm bài tập về nhà, On one's own = by one's self - tự thân một mình, Make up one’s mind on smt = make a decision on smt - quyết định về cái gì, Give a thought about - suy nghĩ về,

排行榜

视觉风格

选项

切换模板

恢复自动保存: