interested in - thích, quan tâm, fond of - thích thú, full of - đầy ấp, nhiều, next to - kế bên, famous for - nổi tiếng về, late for - trễ, surprised at - ngạc nhiên về, busy with - bận rộn, succeed in - thành công, belong to - thuộc về, bored with - chán, afraid of - sợ, capable of - có khả năng, accustomed to - quen với, sorry for - lấy làm tiếc, good at - giỏi về, popular with - phổ biến với, worry about - lo lắng về, different from - khác với, borrow from - mượn từ, good for - >< bad for :tốt / xấu cho, It is very kind of - thật tốt bụng cho bạn để...,
0%
Collocation 2
共享
共享
共享
由
Nguyenle300496
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
找词游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?