carry - mang, chở, vác, khuân..., hold - cầm, nắm, giữ, tổ chức..., handle - cầm, xử lý vấn đề, (n) tay cầm, gaze at - nhìn chằm chằm vào , look through - nhìn xuyên qua, look in - nhìn vào bên trong, reach for - với tới, vươn ra lấy cái gì, examine - kiểm tra, nghiên cứu, thẩm vấn..., push - đẩy, xô, hối thúc..., face(v) - đối mặt, đương đầu, đối phó với , move - di chuyển, cử động, lắc lư, pack(v) - đóng gói, đóng hộp..., pack(n) - gói, ba lô,hộp, túi, use - dùng, sử dụng, cross(v) - đi qua, băng qua, đi ngang qua, gặp nhau,..,
0%
TOEIC PART 1 Check up 1-2
共享
共享
共享
由
Duongcoolboy206
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
匹配游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?