1) Tam giác nhọn a) acute triangle b) addition 2) phép cộng a) addition b) add 3) Cộng a) add b) take away 4) Góc a) angle b) area 5) diện tích a) area b) base 6) số học a) base b) arithmetic 7) thứ tự tăng a) ascending order b) average 8) trung bình a) average b) base 9) đáy a) base b) bisect 10) phân giác a) bisect b) base 11) Tính a) calculate b) add 12) đường tròn, hình tròn a) circle b) square 13) Chu vi đường tròn a) circumference b) area 14) hệ số a) coefficient b) cone 15) cột a) column b) cone 16) hình nón a) column b) cone 17) liên tiếp a) consecutive b) cube 18) hình lập phương a) cube b) cuboid 19) hình hộp chữ nhật a) square b) cuboid 20) đường cong a) curve b) circle 21) thập phân a) curve b) decimal 22) dấu thập phân a) decimal point b) point 23) phân số thập phân a) decimal fraction b) fraction 24) mẫu số a) denominator b) fraction 25) thứ tự giảm a) order b) descending order 26) đường chéo a) diagonal b) line 27) biểu đồ, đồ thị, sơ đồ a) map b) diagram 28) đường kính a) diameter b) circle 29) hiệu a) difference b) same 30) tỷ lệ thuận với a) difference b) directly proportional to 31) chữ số a) digit b) number 32) khoảng cách a) distance b) long 33) khác nhau a) same b) distict 34) chia a) divide b) equal 35) phép chia a) division b) equal 36) chia hết a) divisible by b) equal 37) bằng a) equal b) same 38) đẳng thức a) equality b) fraction 39) phương trình a) equation b) express 40) tam giác đều a) equilateral triangle b) even number 41) số chẵn a) even number b) formula 42) biểu diễn, biểu thị a) show b) express 43) phân tích thành thừa số a) factorise ( factorize) b) fraction 44) công thức a) formula b) graph 45) phân số a) fraction b) graph 46) hình học a) graph b) geometry 47) biểu đồ a) graph b) fraction 48) lớn nhất a) greatest b) smallest 49) chiều cao a) height b) tall 50) hình ngũ giác a) hexagon b) pentagon 51) hàng trăm a) hundreds b) thousands 52) phân số có tử số lớn hơn mẫu số a) improper fraction b) fraction 53) số nguyên a) integer b) number 54) giao điểm a) intersection b) part 55) tỷ lệ nghịch a) inversely proportional b) length 56) tam giác cân a) isosceles triangle b) triangle 57) lớn nhất a) largest b) large 58) độ dài a) long b) length 59) chiều dài a) long b) length 60) đường thẳng, a) line b) tall 61) đoạn thẳng a) line segment b) line 62) lớn nhất a) minimum b) maximum 63) số trung bình a) mean b) number 64) số trội a) mode b) number 65) trung điểm a) midpoint b) point 66) hàng triệu a) billions b) millions 67) nhỏ nhất a) minimum b) small 68) trừ a) add b) minus 69) hỗn số a) mixed numbers b) numbers 70) phép nhân a) addition b) multiplication 71) âm a) negative b) zero 72) khác 0 a) zero b) nonzero 73) dãy số quy luật a) number pattern b) pattern 74) tử số a) numerator b) nagative 75) tam giác tù a) obtuse triangle b) triangle 76) số lẻ a) number b) odd number 77) hàng đơn vị a) ones/units b) one 78) thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự a) order b) ordering 79) gốc a) origin b) angle 80) hình bình hành a) cuboid b) parallelogram 81) hình ngũ giác a) hexagon b) pentagon 82) phần trăm a) percent b) one hundred 83) tỉ lệ phần trăm a) percentage b) one hundred 84) vuông góc a) square b) perpendicular 85) chu vi a) perimeter b) area 86) hàng a) place b) put 87) giá trị hàng a) place value b) value 88) mặt phẳng a) plane b) place 89) cộng a) minus b) plus 90) đa giác a) polygon b) value 91) xác suất a) product b) probability 92) tích a) product b) value 93) chứng minh a) prove b) express 94) phân số có tử số nhỏ hơn mẫu số a) fraction b) proper fraction 95) hình chóp a) triangle b) pyramid 96) tứ giác a) prove b) quadrilateral 97) thương a) prove b) quotient 98) bán kính a) area b) radius 99) tỷ lệ a) rate b) area 100) tỷ số a) ratio b) area
0%
Maths
共享
共享
共享
由
Nhuvongspa93
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
随堂测验
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?