digital versatile disc - đĩa đa năng kỹ thuật số, disc burner - thiết bị ghi đĩa, double-sided disc - đĩa hai mặt, dual layer DVD - đĩa DVD hai lớp, laser beam - tia laze, flash card reader - đầu đọc thẻ nhớ, non-volatile - bất biến, solid state drive (SSD) - ổ cứng thể rắn, volatile - khả biến, conform to a standard - tuân theo một tiêu chuẩn, backup - sao lưu dữ liệu, optical storage devices - thiết bị lưu trữ quang học, magnetic storage devices - thiết bị lưu trữ từ tính, flash memory devices - thiết bị nhớ flash, actuator - bộ truyền động, chassis - khung máy, diskette - đĩa mềm (đĩa từ nhỏ), head arm - cần đọc ghi , compact disc - đĩa CD, transfer data - truyền dữ liệu,
0%
Unit 4: Storage Devices
共享
共享
共享
由
Msphuonganh
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
匹配游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?