期间/thời gian, khoảng thời gian - 기간, 住宿费/tiền phòng, tiền trọ - 숙박비, 出发/sự khởi hành - 출발, 普通座/chỗ thường, ghế thường - 일반석, 也许/có lẽ - 아마, 戒烟/cai thuốc lá, bỏ hút thuốc - 담배를 끊다, 跟团游/Du lịch trọn gói - 패키지 여행, 距离/cự li, khoảng cách - 거리, 往返/khứ hồi, hai lượt - 왕복, 包括, 被包含/được bao gồm - 포함되어 있다, 凑钱 , 起钱/góp tiền - 돈을 모으다, 入场费, 门票/phí vào cửa, phí vào cổng - 입장료, 结束, 完成/kết thúc, chấm dứt - 마치다, 导游, 向导/sự hướng dẫn - 가이드, 当日, 当天/trong ngày - 당일, 回国日期/Ngày về nước - 귀국 날짜, 感觉 , 感受/cảm nhận, nhận biết - 느끼다, 到达/sự đến nơi - 도착, 费用, 收费, 资费/chi phí, cước phí - 요금, 日程, 行程/lịch trình - 일정,
0%
서울대 한국어 2급 5
共享
共享
共享
由
Pwh1015
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
匹配游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?