access - truy cập, address - địa chỉ, app - ứng dụng, at / @ - ở tại, ở, blog - blog, viết blog, blogger - người viết blog, by post - bằng đường bưu điện, calculator - máy tính, call - gọi điện thoại, cuộc gọi điện thoại, call back - gọi lại, CD (player) - đầu đĩa CD, cell phone - điện thoại di động, chat - trò chuyện, delete - xóa, gỡ bỏ, dial - quay số, đồng hồ đo thời gian, số điện thoại, digital - kỹ thuật số, số hóa, digital camera - máy ảnh kỹ thuật số, disc/disk - đĩa, đĩa cứng, dot - chấm, download - tải xuống, DVD (player) - đầu đĩa DVD, electronic(s) - điện tử, email - email, gửi email, engaged - bận, đang sử dụng, hardware - phần cứng, headline - đầu đề, tiêu đề, homepage - trang chủ, install - cài đặt, lắp đặt, internet - internet, mạng, invent - phát minh, invention - sự phát minh, Information Technology - công nghệ thông tin, laptop - máy tính xách tay, machine - máy, message - tin nhắn, gửi tin, operator - người điều hành, máy điều hành, parcel - bưu kiện, gói bưu phẩm, password - mật khẩu, Personal Computer - máy tính cá nhân, phone - điện thoại, photograph - ảnh, chụp ảnh, photography - nhiếp ảnh, podcast - podcast, print - in, bản in, printer - máy in, program(me) - chương trình,
0%
CHỦ ĐỀ 3: Communications and Technology
共享
共享
共享
由
Mylinhtruong39
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
拼字游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?