uống cà phê - drink coffee, nghe nhạc - listen to music, công viên - park, mưa - rain, ăn tối - have dinner, học tiếng Anh - study English, cho mèo ăn - feed the cat, đi siêu thị - go to the supermarket, phòng tắm - bathroom, cái khăn - scarf, nói chuyện qua điện thoại - talk on the phone, đào trong vườn - dig in the garden, gửi thư điện tử - send an email, nói tiếng Trung Quốc - speak Chinese, sơn - paint, nấm - mushroom, nhảy (nhảy lò cò) - hop, chiếu sáng, tỏa nắng - shine, đi săn bắt - hunt, phát triển, lớn lên - grow,
0%
present continuous Part 2
共享
共享
共享
由
Thuongtle2101
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
寻找匹配项
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?