outward-looking - hướng ra ngoài, as opposed to - trái ngược với, arrangement - cách bố trí, defense - phòng thủ, faced inward - quay vào trong, a courtyard or series of courtyards - một hoặc nhiều sân trong, exterior - bên ngoài, ornament - các chi tiết trang trí, tend - có xu hướng, commodity - mặt hàng, great expanses - lớn, general move - xu hướng chung, towards - là hướng đến, balanced - cân đối, symmetrical - đối xứng, exteriors - các mặt tiền, central entrances - cửa ra vào đặt ở vị trí trung tâm, exception - ngoại trừ, handling - khả năng xử lý, proportion - tỷ lệ, set him apart from - nổi bật so với, of the period - cùng thời, innocent - hồn nhiên, exuberance - phong cách, one step further - phát triển thêm, Civil War - cuộc nội chiến, aftermath - hệ quả, gentlemen - nhiều quý tộc, nobles - địa chủ, to - rời sang,
0%
British Architecture 2 p3
共享
共享
共享
由
Money112208
Tiếng Anh
编辑内容
打印
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
匹配游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?