눈썹 - lông mày, 진하다<-->연하다 - đậm, sẫm, sậm<---->nhạt, nhẹ, 쌍꺼풀 - hai mí, 입술 - môi, 두껍다<--> 얇다 - dày<--->mỏng, 넓다<-->좁다 - rộng<--->hẹp, 이마 - trán, 어깨 - vai, 성격 - tính cách, tính nết, 활발하다 - hoạt bát, 내성적이다 - sự kín đáo, 꼼꼼하다 - cẩn thận, tỉ mỉ, 남성적이다<-->여성적이다 - nam tính<--->nữ tính, 성격이 급하다 - tính nóng vội, 날씬하다<--> 뚱뚱하다 - mảnh mai<---->béo, mập, 멋있다 - tuyệt, đẹp đẽ, 똑똑하다 - rõ ràng, rõ rệt, 어리다<-->늙다 - nhỏ tuổi<---->già, 어른 - người lớn, 생기다 - trông giống như, 모델 - người mẫu, 친하다 - gần gũi, 자매/형제 - chị em gái<---->huynh đệ, 닮다 - giống, 마르다 - gầy, ốm, (시간, 규칙을) 지키다 - giữ, tuân theo, 정확하다 - chính xác, 글씨 - chữ viết, 이상형 - mẫu người lý tưởng, 외모 = 겉모습 - ngoại hình,

서울대 한국어 2B 12과 단어

Rebríček

Vizuálny štýl

Možnosti

Prepnúť šablónu

Obnoviť automaticky uložené: ?