tan  - cháy nắng, enjoyable - thú vị, stay at - ở, harvest - mùa gặt; gặt, combine harvester  - máy gặt đập liên hợp, load onto   - chất lên , dry  - phơi khô, herd - chăn dắt, buffalo - trâu, make friends - kết bạn, paddy field - cánh đồng, envy  - ghen tị, separate  - chia tách, grain  - hạt, plough  - cày bừa, feed - cho ăn, catch  - bắt, collect crop - gặt, unload  - dỡ xuống, envious about - ghen ti,

Табела

Визуелни стил

Поставке

Промени шаблон

Врати аутоматски сачувано: ?