mental health - sức khoẻ tinh thần/tâm thần, physical healthy - sức khoẻ thể chất, physical - thể chất, counsellor - tư vấn viên, get enough sleep - ngủ đủ giấc, enough - đủ, health - sức khoẻ, maintain - duy trì, keep - giữ, maintain good physical health - duy trì sức khoẻ thể chất tốt, healthy - lành mạnh, healthy diet - chế độ ăn lành mạnh, unhealthy diet - chế độ ăn không làm mạnh, exam - bài kiểm tra, before - trước khi, wait until - chờ cho đến khi, balance - cân bằng, balance study and life - cân bằng học và cuộc sống, have a well-balanced life - có cuộc sống cân bằng tốt, schedule - thời gian biểu, plan your schedule - lên thời gian biểu, manage your time - quản lý thời gian của bạn, give priority - xếp thứ tự ưu tiên, connected with - kết nói với, mind - tâm trí, tips - mẹo, at least - ít nhất, regularly - thường xuyên, look after - chăm sóc, blance study and play time - cân bằng việc học và chơi,

LIVING HEALTHY FOR TEENS

аутор

Табела

Флеш картице је отворени шаблон. Он не генерише резултате за табелу рангирања.

Визуелни стил

Поставке

Промени шаблон

Врати аутоматски сачувано: ?