社區

Đại học Tiếng Quốc

需要訂閱

10,000+個符合‘đại học tiếng quốc’的搜索結果

từ vựng
từ vựng 開箱遊戲
汉语教程第第十七课
汉语教程第第十七课 查找匹配項
KIỂM TRA ĐẦU GIỜ
KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 開箱遊戲
2. Mô tả các hình bên dưới bằng từ cho sẵn
2. Mô tả các hình bên dưới bằng từ cho sẵn 匹配遊戲
Sprechen Teil 3
Sprechen Teil 3 隨機卡
ON TAP YCT 2
ON TAP YCT 2 匹配遊戲
Choose the correct form of the verb:
Choose the correct form of the verb: 輸贏測驗
Vocab check_ ARTS
Vocab check_ ARTS 匹配遊戲
QUIZZ TIME
QUIZZ TIME 測驗
Unit 8 The Arts
Unit 8 The Arts 開箱遊戲
Furniture and Appliances
Furniture and Appliances 開箱遊戲
 Compound words
Compound words 隨機輪盤
xếp từ bài 6 - lớp học
xếp từ bài 6 - lớp học 拼字遊戲
Halloween Idioms & Expressions
Halloween Idioms & Expressions 匹配遊戲
Cruise Ships
Cruise Ships 匹配遊戲
A1 - Abschlussprüfung - Teil 2
A1 - Abschlussprüfung - Teil 2 快閃記憶體卡
câu đố
câu đố 開箱遊戲
Lì xì may mắn đầu năm
Lì xì may mắn đầu năm 隨機輪盤
listening 06.03b
listening 06.03b 測驗
TẬP SỰ - DAY 12: ADJECTIVES
TẬP SỰ - DAY 12: ADJECTIVES 拼字遊戲
2
2 配對遊戲
Group 4
Group 4 匹配遊戲
Nhóm 6
Nhóm 6 測驗
Idioms
Idioms 完成句子
Twist the Sentence
Twist the Sentence 拼字遊戲
2025. SPEAKING. JOB. DAY 2.2
2025. SPEAKING. JOB. DAY 2.2 快閃記憶體卡
UNIT 6. HOME
UNIT 6. HOME 快閃記憶體卡
TOEIC - LESSON 19
TOEIC - LESSON 19 快閃記憶體卡
MATCHING
MATCHING 匹配遊戲
Вставьте ключевые слова
Вставьте ключевые слова 完成句子
B1.2 L54: falls/ wenn
B1.2 L54: falls/ wenn 句子排列
Quiz_Unit 2: Introduction
Quiz_Unit 2: Introduction 測驗
Vocabulary unit 3 ( 1 )
Vocabulary unit 3 ( 1 ) 測驗
Thoát khỏi mê cung
Thoát khỏi mê cung 迷宮追逐
MATCHING UP
MATCHING UP 查找匹配項
Adjektivdeklination - Bestimmter Artikel
Adjektivdeklination - Bestimmter Artikel 隨機卡
Put the words in the correct order
Put the words in the correct order 句子排列
TOEIC - lesson 18
TOEIC - lesson 18 配對遊戲
VOCAB REVIEW - UNIT 12 B1 DESTINATION
VOCAB REVIEW - UNIT 12 B1 DESTINATION 匹配遊戲
listening 06.14
listening 06.14 測驗
UNIT 2: CRIME (vocab)
UNIT 2: CRIME (vocab) 快閃記憶體卡
Shops & Products - RHM2024
Shops & Products - RHM2024 配對遊戲
game
game 配對遊戲
Củng cố kiến ​​thức
Củng cố kiến ​​thức 拼字遊戲
TOEIC - lesson 15
TOEIC - lesson 15 拼寫單詞
Noun phrases
Noun phrases 句子排列
Group 3 Unit 3
Group 3 Unit 3 測驗
PRODUCTION2
PRODUCTION2 匹配遊戲
LISTENING IELTS PART 1 TIPS
LISTENING IELTS PART 1 TIPS 按組排序
Melody Metropolies
Melody Metropolies 測驗
VOCABULARY PRESENTATION
VOCABULARY PRESENTATION 隨機輪盤
DISCOVERY AND INNOVATION
DISCOVERY AND INNOVATION 配對遊戲
1
1 匹配遊戲
2025. SPEAKING. JOB DAY 2. 1
2025. SPEAKING. JOB DAY 2. 1 快閃記憶體卡
trò chơi vòng quay ngẫu nhiên
trò chơi vòng quay ngẫu nhiên 隨機輪盤
[VOICES - INTER] UNIT 8C - VOCABULARY REVIEW
[VOICES - INTER] UNIT 8C - VOCABULARY REVIEW 開箱遊戲
VOCAB TOEIC 1.1
VOCAB TOEIC 1.1 測驗
2025. SPEAKING. JOB. HOBBY. RECREATION DAY 2
2025. SPEAKING. JOB. HOBBY. RECREATION DAY 2 快閃記憶體卡
avcn 2
avcn 2 隨機卡
恢復自動保存: ?