breadwinner - trụ cột gia đình, household chore - việc nhà, collaborate - cộng tác, divorce - ly dị, divide - chia, tách, enormous - khổng lồ, extended family - gia đình nhiều thế hệ, financial burden - gánh nặng tài chính, grocery - tạp hoá, heavy lifting - mang vác nặng, homemaker - người nội trợ, nurture - nuôi dưỡng, laundry - giặt ủi, responsibility - trách nhiệm, nuclear family - gia đình hạt nhân (2 thế hệ),
0%
Unit 1 Vocab
共用
共用
共用
由
Hue29dth
Lớp 10
Tiếng Anh
Family
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
快閃記憶體卡
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?