learn how to do something - học cách làm điều gì đó, arrive - đến nơi, take on responsibility - nhận trách nhiệm, maturity - sự trưởng thành, spend time together - dành thời gian cùng nhau, valuable lesson - bài học quý giá, duty - nghĩa vụ / bổn phận, brainstorm - động não / suy nghĩ ý tưởng, interesting - thú vị, lip balm - son dưỡng môi, chapped lip - môi nứt nẻ, touch your face - chạm vào mặt của bạn, skin condition - tình trạng da, avoid - tránh, affect - ảnh hưởng, acne - mụn trứng cá, vegetarian - người ăn chay, pimple - mụn nhỏ, centre - trung tâm, sweetened food - đồ ăn có đường, soy bean - đậu nành, protein - chất đạm, diet - chế độ ăn, cause - gây ra, serious - nghiêm trọng, disease - bệnh tật, put on weight - tăng cân, flu - bệnh cúm, wear a mask - đeo khẩu trang, harmful - có hại, hard-working people - những người chăm chỉ, physical activity - hoạt động thể chất, tidy - gọn gàng, ngăn nắp, campaign - chiến dịch, bad habit - thói quen xấu, illustrate - minh họa, advice - lời khuyên,
0%
Luyện tập tiếng anh lớp 7 từ vựng Unit 1 đến Unit 2 Của Long
共用
共用
共用
由
Nightowl123vt80
L7
Tiếng Anh
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
拼字遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?