volunteer (v/n) - tình nguyện / tình nguyện viên, voluntary (adj) - tự nguyện, voluntarism (n) - thuyết ý chí, voluntarily (adv) - một cách tự nguyện, volunteering activities (n.phr) - hoạt động tình nguyện, communicate (v) - giao tiếp, truyền đạt, community (n) - cộng đồng, communication (n) - sự giao tiếp, truyền đạt, communicative (adj) - cởi mở, dễ giao tiếp, community development (n.phr) - trung tâm phát triển cộng đồng, develop (v) - mở rộng, phát triển, developing (adj) - đang phát triển, developed (adj) - phát triển, developer (n) - nhà phát triển, development (n) - sự phát triển, advertise (v) - quảng cáo, advertiser (n) - người quảng cáo, advertisement (n) - bài quảng cáo, advertising (n) - việc quảng cáo, apply (v) - áp dụng, chuyên tâm, ứng tuyển, applicant (n) - người xin việc, application (n) - đơn xin (việc...); ứng dụng, applicable (adj) - có thể áp dụng được, appliance (n) - thiết bị, boost (v/n) - làm tăng / sự tăng lên, confidence (n) - sự tin tưởng, sự tin cậy, confident (adj) - tự tin, confidential (adj) - tuyệt mật, bí mật, endless (adj) - vô tận, liên tục, involved (adj) - phức tạp; bị dính líu, bị liên quan, environment (n) - môi trường, environmental (adj) - thuộc về môi trường, environmentalist (n) - nhà môi trường học, orphan (n) - trẻ mồ côi, orphaned (adj) - bị mồ côi, orphanage (n) - trại mồ côi, charity (n) - lòng nhân đức, hội từ thiện, charitable (adj) - nhân đức, thuộc tổ chức từ thiện, donate (v) - tặng, quyên tặng, quyên góp, donation (n) - đồ quyên góp; sự quyên góp, vary (v) - thay đổi, biến đổi, various (adj) - khác nhau, vài, variable (adj) - có thể thay đổi, biến đổi, varied (adj) - đa dạng, variety (n) - sự đa dạng, variation (n) - sự thay đổi, sự dao động, variant (n) - biến thể, participate (v) - tham dự, tham gia, participation (n) - sự tham dự, participant (n) - người tham dự, item (n) - khoản, món, flooded (adj) - ngập lụt, unwanted (adj) - không cần đến, thừa, suffer (v) - chịu đựng, bị (đau đớn, mất mát), suffering (n) - sự đau khổ, sự chịu đựng, hardship (n) - sự gian khổ, khó nhọc, non-profit (adj) - phi lợi nhuận, non-profit organisation (n.phr) - tổ chức phi lợi nhuận, cheerful (adj) - hứng khởi, vui tươi, confused (adj) - lộn xộn, lúng túng, confusing (adj) - khó hiểu, confuse (v) - làm lộn xộn, confusion (n) - sự lộn xộn, announce (v) - thông báo, công bố, announcement (n) - sự thông báo, thông cáo, non-governmental (adj) - phi chính phủ, digital (adj) - thuộc số, liên quan đến con số, digital technology (n.phr) - công nghệ kỹ thuật số, disaster (n) - tai họa, thảm họa, export (v) - xuất khẩu, export (n) - hàng xuất khẩu, import (v) - nhập khẩu, import (n) - hàng nhập khẩu, generous (adj) - hào phóng, civics class (n.phr) - lớp học môn công dân, remote areas (n.phr) - vùng sâu vùng xa, landslides (n) - lở đất, essential (adj) - cần thiết, gain (v) - đạt được, request (v) - yêu cầu, job duties (n.phr) - nhiệm vụ công việc, quality (n) - phẩm chất, appreciate (v) - đánh giá, grateful (adj) - biết ơn, practical (adj) - thực tế, life-saving skills (n.phr) - kỹ năng cứu người, crave (v) - khao khát, poverty (n) - sự nghèo đói, aim (v) - mục tiêu, by chance - xảy ra ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước, by mistake - xảy ra do làm sai hoặc nhầm lẫn, by accident - xảy ra ngoài ý muốn (không nhất thiết do lỗi), by coincidence - hai việc không liên quan xảy ra cùng lúc một cách đáng ngạc nhiên, be excited about/at/by/for sth - hào hứng, thích thú với điều gì, be willing to do sth - sẵn lòng làm gì, be interested in sth/doing sth - hứng thú với điều gì, be hopeful about sth / of doing sth - hy vọng về điều gì / hy vọng làm điều gì, be hopeless at/with sth - vô vọng với điều gì, raise money for sb/sth - quyên tiền cho, gây quỹ cho ai/cái gì, in need / in need of sth - cần/đang cần cái gì ,

Eng10 - Unit 4. For a better community (cô Minh Anh)

排行榜

快閃記憶體卡是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?