1) Phạm trù triết học dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng, quá trình cụ thể, có đặc điểm, tính chất, quy luật phát triển riêng biệt. a) Cái chung b) Cái tất nhiên c) Cái riêng d) Cái đơn nhất 2) Phạm trù triết học dùng để chỉ những mặt, những thuộc tính, những quá trình lặp lại trong nhiều sự vật, hiện tượng nhất định. a) Cái riêng b) Cái ngẫu nhiên c) Cái đơn nhất d) Cái chung 3) Thuộc tính 'khả năng bay' chỉ có ở loài chim cánh cụt mà không lặp lại ở bất kì loài chim nào khác thuộc phạm trù nào? a) Cái chung b) Cái riêng c) Cái đơn nhất d) Cái tất nhiên 4) Trong mối quan hệ biện chứng giữa Cái chung và Cái riêng, nhận định nào sau đây là đúng? a) Cái riêng chỉ là sự biểu hiện sai lầm, thoáng qua của Cái chung. b) Cái chung chỉ tồn tại trong Cái riêng, thông qua Cái riêng để thể hiện sự tồn tại của mình. c) Cái riêng không liên hệ gì với Cái chung, vì nó mang tính cá biệt. d) Cái chung tồn tại độc lập, tách rời Cái riêng, là cái có trước. 5) Quá trình hình thành Cái chung từ Cái riêng diễn ra như thế nào theo quan hệ biện chứng? a) Cái chung được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác mà không cần thực tiễn. b) Cái chung được tạo ra bằng ý chí chủ quan của con người. c) Bằng cách tổng hợp, khái quát hóa những thuộc tính, mối liên hệ giống nhau, lặp lại ở nhiều Cái riêng. d) Cái chung có sẵn từ trước, con người chỉ việc khám phá ra nó. 6) Trong những điều kiện nhất định, Cái đơn nhất có thể chuyển hóa thành Cái chung và ngược lại. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ biện chứng giữa các phạm trù? a) Tính biệt lập, độc lập tuyệt đối của các phạm trù. b) Tính ngẫu nhiên của Cái đơn nhất và tính tất yếu của Cái chung. c) Tính phong phú và sự thống nhất của Cái riêng. d) Tính vận động, phát triển và tính giới hạn tương đối của các phạm trù. 7) Trong một lớp học, mỗi học sinh là một 'Cái riêng'. Những yêu cầu về 'Kỷ luật học tập', 'Tôn trọng thầy cô', 'Hoàn thành bài tập' được lặp lại ở tất cả học sinh sẽ thuộc phạm trù nào? a) Cái riêng b) Cái đơn nhất c) Cái chung d) Cái tất nhiên 8) Nhận định nào sau đây là đúng về vai trò của Cái riêng trong nhận thức? a) Cái riêng là sản phẩm của tư duy, không có ý nghĩa trong thực tiễn. b) Chỉ cần nắm được Cái chung là có thể hiểu được hết Cái riêng. c) Cái riêng là cơ sở, là nguồn gốc để hình thành nên Cái chung. d) Cái riêng không quan trọng bằng Cái chung vì Cái chung phản ánh bản chất. 9) Từ cặp phạm trù Cái chung và Cái riêng, trong hoạt động thực tiễn, chúng ta cần tuân theo nguyên tắc phương pháp luận nào? a) Chỉ chú trọng đến Cái riêng, bỏ qua việc tìm kiếm Cái chung (quy luật). b) Phải xuất phát từ Cái riêng để tìm ra Cái chung (bản chất), đồng thời áp dụng Cái chung một cách linh hoạt vào từng Cái riêng cụ thể. c) Tuyệt đối hóa Cái chung, xem nhẹ sự đa dạng của Cái riêng. d) Chủ quan hóa cái chung để áp đặt cho tất cả cái riêng. 10) Sự khác biệt căn bản nhất giữa Cái chung và Cái đơn nhất là gì? a) Cái chung tồn tại vĩnh viễn, Cái đơn nhất tồn tại tạm thời. b) Cái chung là bản chất, Cái đơn nhất là hiện tượng. c) Cái chung được lặp lại nhiều lần ở nhiều sự vật, còn Cái đơn nhất chỉ tồn tại ở một sự vật, hiện tượng nhất định. d) Cái chung là tốt, Cái đơn nhất là xấu.
0%
Triết học Mác-Lênin (10/11/2025)
共用
共用
共用
由
Huynhnhi010700
Giáo dục nhu cầu đặc biệt
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
測驗
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?