avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh, ngăn chặn, carbon dioxide /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ (n): khí CO2, carbon footprint /ˌkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ (n): dấu chân các-bon, dump /dʌmp/ (v): xả thải, ném xuống, vứt xuống., endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ (n phr): các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng, environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường, global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ (n): sự nóng lên toàn cầu, litter /ˈlɪtər/ (v): vứt rác bừa , product /ˈprɑːdʌkt/ (n): sản phẩm, reduce /rɪˈduːs/ (v): giảm , release /rɪˈliːs/ (v): thải ra, làm thoát ra, single-use /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ (adj): để sử dụng một lần, waste /weɪst/ (n): rác, chất thải.
0%
Unit 7 - Getting Started - Watch and memorize
共用
共用
共用
由
Nguyenthuanphon
Lớp 8
Tiếng Anh
Unit 7 Environmental Protection
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
觀看並記憶
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?