1) Trong việc đặt mục tiêu, nguyên tắc SMART giúp đảm bảo mục tiêu hiệu quả. Chữ A trong SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) đại diện cho điều gì? a) Ambitious (Tham vọng) b) Achievable (Có thể đạt được) c) Analytical (Phân tích) d) Actionable (Có thể hành động) 2) Thói quen nào được xem là nền tảng quan trọng nhất trong quản lý thời gian và năng lượng theo nhiều chuyên gia phát triển bản thân? a) Lập danh sách việc cần làm (To-do list) cho cả tuần vào Chủ Nhật. b) Chỉ làm việc khi có cảm hứng sáng tạo dâng trào. c) Kiểm tra email và mạng xã hội ngay khi thức dậy. d) Hoàn thành nhiệm vụ khó khăn nhất/quan trọng nhất vào buổi sáng ('Eat that Frog'). 3) Trong việc xây dựng thói quen, cách tiếp cận nào sau đây dựa trên nguyên tắc 'Atomic Habits' (Thói Quen Tí Hon) của James Clear? a) Thưởng cho bản thân một phần quà lớn sau mỗi tuần duy trì thói quen. b) Đặt mục tiêu thay đổi 5 thói quen xấu cùng lúc để tối đa hóa hiệu quả. c) Chỉ tập trung vào 'lý do tại sao' (Why) của thói quen, không cần quan tâm 'làm thế nào' (How). d) Tạo ra sự thay đổi nhỏ đến mức nực cười và tập trung vào tính hệ thống thay vì kết quả ngay lập tức. 4) Khi đối mặt với sự trì hoãn, một chiến lược hiệu quả là áp dụng kỹ thuật Pomodoro. Kỹ thuật này hoạt động như thế nào? a) Chỉ làm việc khi có đủ 3 giờ đồng hồ trống liên tục để giải quyết nhiệm vụ. b) Làm việc tập trung trong 25 phút sau đó nghỉ ngắn 5 phút, lặp lại, và nghỉ dài hơn sau 4 chu kỳ. c) Hoàn thành toàn bộ công việc và tự thưởng cho bản thân một ngày nghỉ trọn vẹn. d) Chia công việc thành các phiên làm việc 60 phút không nghỉ và sau đó là nghỉ 30 phút
0%
Chủ đề 3
共用
共用
共用
由
Conbòcu?i
Lớp 10
HĐTNHN
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
測驗
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?