Shirt - Áo sơ mi, T-shirt - Áo thun, Jacket - Áo khoác, Coat - Áo măng tô, Sweater - Áo len, Hoodie - Áo hoodie, Dress - Váy liền, Skirt - Chân váy, Pants / Trousers - Quần dài, Jeans - Quần jean, Shorts - Quần short, Leggings - Quần legging, Socks - Vớ / Tất, Shoes - Giày, Sneakers - Giày thể thao, Sandals - Dép sandal, Boots - Giày bốt, Hat - Mũ, Cap - Nón lưỡi trai, Scarf - Khăn choàng, Gloves - Găng tay,
0%
HỌC TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO
共用
共用
共用
由
Msmyvu90
English
Clothes
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
快閃記憶體卡
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?