get a hearty applause from the audience - nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt từ khán giả, receive a lot of prestigious prizes - nhận được nhiều giải thưởng danh giá, gifted composer - nhạc sĩ/ nhà soạn nhạc tài năng, conquer - chinh phục, launch a fund-raising campaign for charity - phát động chiến dịch gây quỹ cho từ thiện, join hands - chung tay, stagnation - trì trệ, fearful - thù ghét, broadcast - phát sóng, imitate - bắt chước,
0%
ANH 10. UNIT 3. MUSIC PART 3
共用
共用
共用
由
Wordwallpro239
Lớp 10
Tiếng Anh
Music
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
快閃記憶體卡
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?