get a hearty applause from the audience - nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt từ khán giả, receive a lot of prestigious prizes - nhận được nhiều giải thưởng danh giá, gifted composer - nhạc sĩ/ nhà soạn nhạc tài năng, conquer - chinh phục, launch a fund-raising campaign for charity - phát động chiến dịch gây quỹ cho từ thiện, join hands - chung tay, stagnation - trì trệ, fearful - thù ghét, broadcast - phát sóng, imitate - bắt chước,

排行榜

快閃記憶體卡是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?