spread - lan truyền, sự lan rộng, widespread - lan rộng, phổ biến, spreader - thiết bị/đối tượng làm lan ra, reveal - tiết lộ, family gatherings - họp mặt gia đình, present - trình bày, presentation - sự trình bày, giới thiệu, be popular with - phổ biến với, learn to do - học để làm cái gì, be famous for - nổi tiếng vì, be good at somebody doing - tốt, giỏi trong việc gì/làm gì, be good for somebody - tốt cho ai, have natural ability to do - có tài năng thiên bẩm để làm gì, in order to do - để làm gì, so as to do - để làm gì, make someone fall asleep - làm ai đó ngủ gật, let somebody do sth - khiến ai làm gì, permit somebody to do sth - cho phép ai đó làm gì, be not in favour of - không ủng hộ, have a chance to do - có cơ hội được làm gì, play an important role/part in - là một phần quan trọng của cái gì, hear/see/notice somebody do - nghe thấy/nhìn thấy/nhận ra ai đó làm gì trọn vẹn, hear/see/notice somebody doing - nghe thấy/nhìn thấy/nhận ra ai đó đang làm gì, delay doing - trì hoãn việc làm gì, identify with somebody - đồng cảm, ủng hộ ai, in search of - đang tìm kiếm, give one’s scores - cho ai đó điểm, expect somebody to do - mong chờ ai đó làm gì, be recognised as - được công nhận, vote for - bầu cho, bỏ phiếu cho, dress up - ăn diện, ăn mặc đẹp, come up with - nghĩ ra, nảy ra, take place in - diễn ra, depend on - phụ thuộc vào, plan to do - dự định, lên kế hoạch để làm gì, want somebody to do - muốn (ai đó) làm gì, promise to do - hứa sẽ làm gì, agree to do - đồng ý sẽ làm gì, hope to do - hi vọng làm gì, hesitate to do - lưỡng lự, do dự làm gì, ask sb to do - bảo, yêu cầu ai làm gì, make sb do - khiến ai đó làm gì, stay at home - ở nhà, take photos - chụp ảnh, participate in - tham gia, do research - nghiên cứu, dress up - hóa trang, decide on - quyết định về cái gì, invite somebody to do - mời ai đó làm gì,
0%
ANH 10. UNIT 3. MUSIC PART 5
共用
共用
共用
由
Wordwallpro239
Lớp 10
Music
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
快閃記憶體卡
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?