Pollution (n) - a. Lũ lụt, Waste / Garbage / Trash (n) - b. Chất lượng không khí, Deforestation (n) - c. Thiếu nước, Climate change (n) - d. Phá rừng, Global warming (n) - e. Ô nhiễm, Flood (n) - f. Sự nóng lên toàn cầu, Drought (n) - g. Các loài có nguy cơ tuyệt chủng, Air quality (n) - h. Rác, rác thải, Endangered species (n) - i. Sự thay đổi thời tiết/khí hậu, Water shortage (n) - j. Hạn hán, destroy (v) - Phá huỷ , Face (v) - đối mặt , Important (a) - quan trọng , air pollution (n) - ô nhiễm không khí , protect (v) - bảo vệ , grow more trees - trồng thêm nhiều cây , storm (n) - bão , tsunami (n) - Sống thần , Earthquake (n) - động đất , dry season (n) - Mùa khô,
0%
Unit 10: Environment
共用
共用
共用
由
Tracynguyenvn24
Lớp 8
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
匹配遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?